Toàn cầu hướng tới nguồn năng lượng sạch và bền vững do những lợi ích ưu việt mà nó mang lại. Đón đầu xu thế, Việt Nam là một trong những nước Đông Nam Á tiên phong phát triển triển nguồn năng lượng này. Lợi thế về vị trí địa lý và bờ biển dài, tiềm năng phát triển là vô cùng lớn. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả nguồn năng lượng gió ở Việt Nam, cần có cái nhìn sâu sắc về thực trạng hiện tại và những thách thức, cơ hội mà nó mang lại.
Thực trạng và tiềm năng phát triển Năng lượng gió ở Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng rất lớn để phát triển Năng lượng gió nhờ vào địa hình thuận lợi và dân số đông. Vùng biển rộng lớn chưa được khai thác triệt để, Việt Nam được xem là quốc gia có tiềm năng năng lượng gió lớn nhất trong 4 nước của khu vực. Hơn 39% diện tích cả nước có tốc độ gió trung bình hàng năm trên 6m/giây tại độ cao 65m, tương đương công suất 512GW.
Theo Báo cáo Năng lượng Thế giới 2021 của Tổ chức Năng lượng Quốc tế (IEA), tiềm năng năng lượng gió ở Việt Nam có thể đạt 500 GW, gấp 5 lần nhu cầu năng lượng hiện tại. Trong Quy hoạch điện VIII, tiềm năng kỹ thuật điện gió ngoài khơi được ước tính lên đến 600.000 MW, với mục tiêu đạt 6.000 MW vào năm 2030 để phục vụ nhu cầu điện trong nước.
Tuy nhiên, Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII (Quyết định số 262/QĐ-TTg ngày 1/4/2024) mới chỉ phân bổ phát triển điện gió ngoài khơi ở các vùng:
- Bắc Bộ: 2.500 MW.
- Trung Trung Bộ: 500 MW.
- Nam Trung Bộ: 2.000 MW.
- Nam Bộ: 1.000 MW.
Mặc dù có tiềm năng lớn, tốc độ phát triển năng lượng gió ở Việt Nam vẫn chưa đạt kỳ vọng. Theo Thông tư số 39/2018/TT-BCT của Bộ Công Thương về cơ chế khuyến khích phát triển điện tái tạo, tổng công suất điện gió lắp đặt tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 16,5 GW đến cuối năm 2020, chiếm khoảng 10% so với tổng công suất điện mặt trời và thủy điện. Nhiều khó khăn trong triển khai vẫn còn, dù có bước tiến trong năm 2024 khi Na Uy bàn giao Báo cáo “Chuỗi Cung ứng Điện gió ngoài khơi” cho Bộ Công Thương Việt Nam vào ngày 4/10.
Một số dự án năng lượng gió ở Việt Nam tiêu biểu đã được triển khai bao gồm: Dự án Bạc Liêu (99 MW), Mũi Dinh (37,6 MW), và Phúc Liên (48 MW). Các dự án lớn khác như Sông Hậu 1 (127 MW), Bình Định (82 MW), và Hà Tĩnh (400 MW) cũng đang được thực hiện.
Tổng quan, ngành năng lượng gió ở Việt Nam đầy triển vọng nhưng còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, nhất là trạm biến áp và mạng lưới điện. Đồng thời, việc đơn giản hóa thủ tục đầu tư, quản lý chất lượng dự án cũng rất quan trọng để đảm bảo phát triển bền vững.
Thách thức khi phát triển Năng lượng gió ở Việt Nam
Không thể phủ nhận tiềm năng phát triển và vai trò của năng lượng gió tại Việt Nam là rất lớn, nhưng song song với đó, dự án phát triển điện gió vẫn còn tồn động nhiều thách thức lớn cho Chính phủ và các nhà đầu tư.
Thách thức về kỹ thuật và công nghệ khai thác năng lượng gió ở Việt Nam
Thứ nhất, Việt Nam có địa hình đa dạng với nhiều núi non, sông suối và biển đảo. Trực tiếp tạo ra những thách thức lớn trong việc thi công và lắp đặt các tua-bin gió, đặc biệt là ở các dự án năng lượng gió ở Việt Nam khu vực ngoài khơi.
Thứ hai, khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt hay hạn hán, gây ảnh hưởng đáng kể đến việc xây dựng và vận hành các dự án điện gió.
Thứ ba, các tua-bin gió hiện đại có kích thước lớn, trọng lượng nặng và cấu trúc phức tạp, yêu cầu công nghệ tiên tiến và đội ngũ nhân lực có tay nghề cao để vận hành và bảo dưỡng hiệu quả.
Để vượt qua những thách thức này, năng lượng gió ở Việt Nam cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển công nghệ, đặc biệt là các loại tuabin gió được thiết kế phù hợp với điều kiện địa hình và khí hậu đặc trưng của quốc gia.
Ngoài ra, việc hợp tác quốc tế với các quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực điện gió sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực chuyên môn cần thiết.
Thách thức lớn trong quy hoạch và phát triển hạ tầng
Hiện tại, quy hoạch phát triển năng lượn gió ở Việt Nam vẫn chưa được kết hợp một cách hài hòa với các quy hoạch khác như quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch biển, hay quy hoạch bảo vệ môi trường. Tạo ra những xung đột giữa các ngành, lĩnh vực, và gây khó khăn trong quá trình triển khai các dự án điện gió.
Để khắc phục tình trạng này, chính phủ cần chú trọng vào việc quy hoạch phát triển năng lượng gió ở Việt Nam sao cho đồng bộ với các lĩnh vực quy hoạch khác. Ngoài ra, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu các đường dây truyền tải điện cao áp để kết nối các dự án năng lượng điện gió với hệ thống điện quốc gia. Khiến các dự án không phát huy hết công suất hoặc phải giảm tải.
Do đó, đầu tư phát triển hệ thống đường dây truyền tải điện cao áp là cần thiết để đảm bảo khả năng kết nối các dự án điện gió vào hệ thống điện quốc gia. Cuối cùng, phát triển điện gió đòi hỏi một lực lượng lao động có tay nghề cao trong các lĩnh vực như khảo sát, thiết kế, thi công, lắp đặt, vận hành và bảo trì. Tuy nhiên, nguồn nhân lực này ở Việt Nam còn nhiều hạn chế.
Thách thức đầu tư và giá thành
Thiết bị tua-bin gió là yếu tố quan trọng và có chi phí cao trong các dự án điện gió. Bên cạnh đó, các hệ thống phụ trợ như truyền tải, an toàn, giám sát, cùng với chi phí xây dựng và lắp đặt cũng góp phần làm tăng giá thành của các dự án này.
Để hạ giá thành, Việt Nam cần tập trung nghiên cứu, phát triển công nghệ và tăng cường nội địa hóa các vật tư, thiết bị phụ trợ. Đồng thời, đẩy mạnh hợp tác quốc tế với những quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực năng lượng gió, qua đó giảm thiểu chi phí đầu tư.
Ngoài ra, cần có chính sách khuyến khích như giá bán điện ưu đãi hay cơ chế đấu thầu cạnh tranh để thu hút nhà đầu tư và thúc đẩy phát triển năng lượng gió tại Việt Nam.
Cơ hội phát triển Năng lượng gió ở Việt Nam ngay lúc này
Bất chấp những thách thức hiện tại, thị trường năng lượng gió ở Việt Nam vẫn mang lại nhiều cơ hội lớn cho các nhà đầu tư và phát triển điện gió. Ngoài tiềm năng tự nhiên dồi dào, Chính phủ cũng đang thúc đẩy mạnh mẽ việc phát triển nguồn năng lượng này. Đáng chú ý là việc áp dụng biểu giá mua điện (FiT) từ năm 2021 đến cuối năm 2023, đã tạo ra sự hỗ trợ đáng kể, giảm thiểu rủi ro tài chính cho các dự án điện gió, nhằm đảm bảo tiến độ vận hành trước hạn.
Thêm vào đó, sự thành công của các dự án năng lượng mặt trời trước đây, đặc biệt với sự tham gia của FDI và tư nhân, đã chứng minh tiềm năng tài chính của lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Làn sóng đầu tư tiếp theo dự báo sẽ nhắm đến các dự án quy mô lớn hơn, nổi bật là năng lượng gió ở Việt Nam khu vực ngoài khơi. Mặc dù chi phí và mức độ phức tạp cao, điện gió ngoài khơi có khả năng cung cấp sản lượng điện lớn hơn so với điện mặt trời hay điện gió trên bờ. Ngoài ra, điện gió ngoài khơi còn mang lại ưu điểm là giảm áp lực cho lưới điện và sản lượng ít biến động hơn, dù vẫn khó dự đoán chính xác. Các dự án này có thể kết nối trực tiếp vào lưới điện ở mức điện áp cao hơn, gia tăng nguồn cung năng lượng tái tạo bền vững cho Việt Nam.
Nhiều nhà phát triển tiên phong đã nhận ra những lợi thế này. Điển hình là Orsted, tập đoàn điện gió ngoài khơi lớn nhất thế giới, đã mở văn phòng tại Việt Nam và ký kết hợp tác với Tập đoàn T&T để triển khai các dự án tại Bình Thuận và Ninh Thuận. Cùng với đó, Enterprize Energy đã công bố dự án điện gió Thăng Long tại Bình Thuận, và Copenhagen Infrastructure Partners triển khai dự án La Gan. Ngoài ra, Nexif Energy, một công ty điện năng có trụ sở tại Singapore, cũng bắt đầu một dự án tại Bến Tre.
Với quy mô lớn, không phát thải, khả năng thu hút đầu tư FDI, và tương đối dễ dàng tích hợp vào lưới điện, các dự án năng lượng gió ở Việt Nam đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong quy hoạch điện quốc gia.
Kết bài
Năng lượng gió ở Việt Nam mang lại lợi ích to lớn về mặt kinh tế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Dù Việt Nam đã đạt được những bước tiến nhất định trong lĩnh vực này, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để khai thác triệt để tiềm năng năng lượng gió. Với những chính sách hợp lý và sự đầu tư mạnh mẽ, nguồn năng lượng này có thể trở thành một trong những trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển năng lượng bền vững của Việt Nam trong tương lai.